Độ dày tấm nhôm(mm) | Độ dày tấm(mm) | Giá(KT: 1220×2440 mm) |
---|---|---|
2 | 231.000 | |
0,06 | 3 | 294.000 |
4 | 359.000 |
Độ dày tấm nhôm(mm) | Độ dày tấm(mm) | Giá(KT: 1220×2440 mm) |
---|---|---|
2 | 313.000 | |
0,10 | 3 | 377.000 |
4 | 467.000 |
Độ dày tấm nhôm(mm) | Độ dày tấm(mm) | Giá (KT: 1220×2440 mm) |
---|---|---|
3 | 460.000 | |
0,15 | 4 | 536.000 |
5 | 622.000 |
Độ dày tấm nhôm(mm) | Độ dày tấm(mm) | Giá (KT: 1220×2440 mm) | Giá (KT: 1500×3000 mm) |
---|---|---|---|
3 | 504.000 | 758.000 | |
0,18 | 4 | 575.000 | 886.000 |
5 | 653.000 | 992.000 | |
6 | 746.000 | 1.118.000 |
Độ dày tấm nhôm(mm) | Độ dày tấm(mm) | Giá (KT: 1220×2440 mm) | Giá (KT: 1500×3000 mm) |
---|---|---|---|
3 | 575.000 | 1.391.000 | |
0,21 | 4 | 656.000 | 1.239.000 |
5 | 761.000 | 1.407.000 |
Lưu ý: bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng truy cập bảng giá dưới đây để có báo giá mới nhất